Có 2 kết quả:

線人 xiàn rén ㄒㄧㄢˋ ㄖㄣˊ线人 xiàn rén ㄒㄧㄢˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spy
(2) informer

Từ điển Trung-Anh

(1) spy
(2) informer